--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua buôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua buôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua buôn
+
Buy whosale
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
mua buôn
:
Buy whosale
+
immortalization
:
sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở
+
incapacious
:
chật hẹp, không đủ sức chứa
+
cinnamomum
:
cây quế chi
+
corn-field
:
ruộng lúa